Bộ lọc -
Xe nâng SMV Konecranes
Kết quả tìm kiếm:
0 quảng cáo
Hiển thị
0 quảng cáo: Xe nâng SMV Konecranes
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
Các nhà sản xuất khác trong mục "Xe nâng"
8.500 €
≈ 9.228 US$
≈ 234.900.000 ₫
2010
8.635 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng tự do
1.820 mm
Chiều cao nâng
6,3 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
23.800 €
≈ 25.840 US$
≈ 657.800.000 ₫
2019
2.444 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6,66 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm
6.222 €
26.000 PLN
≈ 6.755 US$
2014
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
9 m

Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.663 US$
≈ 246.000.000 ₫
2015
4.854 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6,36 m


Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.663 US$
≈ 246.000.000 ₫
2017
6.346 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,5 m


Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.663 US$
≈ 246.000.000 ₫
2017
6.653 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,5 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2001
609 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6,3 m


Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.663 US$
≈ 246.000.000 ₫
2017
3.708 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,3 m


Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.750 US$
≈ 273.600.000 ₫
2016
7.026 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
9,8 m


Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 11.830 US$
≈ 301.300.000 ₫
2017
5.270 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
9,5 m


Liên hệ với người bán

2006
Nhiên liệu
điện

Ritchie Bros (Spain) S.L.
11 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
8.446 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện

Liên hệ với người bán
13.400 €
≈ 14.550 US$
≈ 370.400.000 ₫
2016
2.837 m/giờ
Dung tải.
2.500 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
10,5 m


Liên hệ với người bán
11.400 €
≈ 12.380 US$
≈ 315.100.000 ₫
2019
5.342 m/giờ
Dung tải.
2.000 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
10,5 m


Liên hệ với người bán
3.400 €
≈ 3.691 US$
≈ 93.970.000 ₫
2012
10.364 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6,5 m


Liên hệ với người bán
8.200 €
≈ 8.903 US$
≈ 226.600.000 ₫
2019
10.719 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
8,9 m


Liên hệ với người bán
6.800 €
≈ 7.383 US$
≈ 187.900.000 ₫
2014
7.320 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
7,7 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
9.200 €
≈ 9.988 US$
≈ 254.300.000 ₫
2015
7.148 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
6,3 m


Liên hệ với người bán


Troostwijk Veilingen B.V.
6 năm tại Forkliftonline
10.000 €
≈ 10.860 US$
≈ 276.400.000 ₫
2007
474 m/giờ
Nguồn điện
7.48 HP (5.5 kW)
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
9,5 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2008
416 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
12.368 m/giờ
Dung tải.
1.600 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
triplex
Chiều cao nâng
9,1 m


Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2011
8.004 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Nhiên liệu
điện
Loại cột
duplex
Chiều cao nâng tự do
2.100 mm
Chiều cao nâng
7,4 m
Chiều dài càng
1,15 m


Liên hệ với người bán
5.696 €
4.790 £
≈ 6.185 US$
2006
4.293 m/giờ
Dung tải.
1.400 kg
Chiều cao nâng
6,95 m
Chiều rộng càng
80 mm


Liên hệ với người bán
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
0 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng SMV Konecranes
Mitsubishi RB16NH | Năm: 2007, thời gian hoạt động: 474 m/giờ, nguồn điện: 7.48 HP (5.5 kW), dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện | 10.000 € |
Fenwick R14S | Năm: 2010, thời gian hoạt động: 8.635 m/giờ, dung tải.: 1.400 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: duplex | 8.500 € |
BT RRE 250 CC | Năm: 2016, thời gian hoạt động: 2.837 m/giờ, dung tải.: 2.500 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 13.400 € |
Linde R14S 115 | Năm: 2006, thời gian hoạt động: 4.293 m/giờ, dung tải.: 1.400 kg, chiều cao nâng: 6,95 m, chiều rộng càng: 80 mm | 5.696 € |
BT RRE 160 | Năm: 2015, thời gian hoạt động: 7.148 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 9.200 € |
Linde R 16 HD 1120 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 2.444 m/giờ, dung tải.: 1.600 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 23.800 € |
Jungheinrich ETM 214 600 DZ | Năm: 2012, thời gian hoạt động: 10.364 m/giờ, dung tải.: 1.400 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 3.400 € |
Jungheinrich ETV 214 770 DZ | Năm: 2014, thời gian hoạt động: 7.320 m/giờ, dung tải.: 1.400 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 6.800 € |
BT RRE 200 H | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 5.342 m/giờ, dung tải.: 2.000 kg, nhiên liệu: điện, loại cột: triplex | 11.400 € |
Toyota RRE160CC | Năm: 2014, loại cột: ống lồng, chiều cao nâng: 9 m | 6.222 € |