Xe nâng khí Toyota 06-8FG20F

PDF
xe nâng khí Toyota 06-8FG20F
xe nâng khí Toyota 06-8FG20F
xe nâng khí Toyota 06-8FG20F hình ảnh 2
xe nâng khí Toyota 06-8FG20F hình ảnh 3
xe nâng khí Toyota 06-8FG20F hình ảnh 4
xe nâng khí Toyota 06-8FG20F hình ảnh 5
xe nâng khí Toyota 06-8FG20F hình ảnh 6
xe nâng khí Toyota 06-8FG20F hình ảnh 7
xe nâng khí Toyota 06-8FG20F hình ảnh 8
xe nâng khí Toyota 06-8FG20F hình ảnh 9
xe nâng khí Toyota 06-8FG20F hình ảnh 10
xe nâng khí Toyota 06-8FG20F hình ảnh 11
xe nâng khí Toyota 06-8FG20F hình ảnh 12
xe nâng khí Toyota 06-8FG20F hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
14.500 €
≈ 15.410 US$
≈ 388.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  06-8FG20F
Loại:  xe nâng khí
Năm sản xuất:  2018
Thời gian hoạt động:  4.257 m/giờ
Khả năng chịu tải:  2.000 kg
Khối lượng tịnh:  4.150 kg
Tổng trọng lượng:  6.150 kg
Địa điểm:  Ba Lan Kęty7480 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  17 thg 10, 2024
Forkliftonline ID:  ZT42719
Mô tả
Loại cột:  duplex
Chiều cao nâng:  3,3 m
Động cơ
Nguồn điện:  51.7 HP (38 kW)
Nhiên liệu:  gas
Trục
Số trục:  2
Trục thứ nhất:  7.00-12
Trục thứ cấp:  6.00-9
Trục sau:  6.00-9
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  cam

Thêm chi tiết — Xe nâng khí Toyota 06-8FG20F

Tiếng Anh
Toyota 06-8FG20F wózek widłowy gazowy
rok produkcji 2018
udźwig 2000 kg
maszt duplex hilo
wys. podnoszenia masztu +/- 3300 mm
wys. konstrukcyjna masztu +/- 2100 mm
wolny skok +/- 1560 mm
waga +/- 4150 kg
silnik Toyota 4Y, moc 38 kW
napęd LPG
kabina pełna
hydrostat
odczyt z licznika +/- 4257 mth
przesuw boczny wideł
opony przód 7.00-12 SE
opony tył 6.00-9 SE
widły
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
xe nâng khí Toyota 02-8FGF25
1
14.200 € ≈ 15.090 US$ ≈ 380.000.000 ₫
2016
9.829 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 5 m
Ba Lan, Kęty
Liên hệ với người bán
15.080 € 65.500 PLN ≈ 16.030 US$
2018
Nguồn điện 52 HP (38.22 kW) Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 5 m
Ba Lan, Bolechowice
Liên hệ với người bán
11.300 € ≈ 12.010 US$ ≈ 302.400.000 ₫
2019
Nguồn điện 57.14 HP (42 kW) Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 4,5 m
Ba Lan, Kęty
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Toyota 06-8FG30F
1
11.800 € ≈ 12.540 US$ ≈ 315.800.000 ₫
2019
Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,7 m
Ba Lan, Kęty
Liên hệ với người bán
16.380 € 13.670 £ ≈ 17.420 US$
2015
2.578 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 4,5 m Chiều dài càng 1,2 m
Ba Lan, Andrychów
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.940 US$ ≈ 401.400.000 ₫
2017
8.000 m/giờ
Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 2.804 mm Chiều cao nâng 6.470 m
Ba Lan, Strzałkowo
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 12.750 US$ ≈ 321.100.000 ₫
2018
7.803 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Tốc độ 18 km/h Loại cột duplex Chiều cao nâng tự do 150 mm Chiều cao nâng 4,5 m Chiều dài càng 1.100 m Chiều rộng càng 90 mm
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 14.880 US$ ≈ 374.700.000 ₫
2015
7.893 m/giờ
Nguồn điện 37 HP (27.2 kW) Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,71 m
Ba Lan, Kęty
Liên hệ với người bán
14.970 € 65.000 PLN ≈ 15.910 US$
2017
12.000 m/giờ
Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,3 m Chiều dài càng 1,2 m
Ba Lan, B-stok
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.960 US$ ≈ 452.300.000 ₫
2018
6.330 m/giờ
Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,3 m Chiều dài càng 1,199 m
Ba Lan, Białystok
Liên hệ với người bán
11.700 € ≈ 12.440 US$ ≈ 313.100.000 ₫
2018
6.952 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng tự do 150 mm Chiều cao nâng 4 m
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
12.900 € 56.000 PLN ≈ 13.710 US$
2019
2.762 m/giờ
Dung tải. 1.800 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 4,25 m Chiều dài càng 1,1 m
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán
16.800 € ≈ 17.860 US$ ≈ 449.600.000 ₫
2018
7.551 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,7 m
Bỉ, Waregem
Liên hệ với người bán
15.250 € ≈ 16.210 US$ ≈ 408.100.000 ₫
2017
2.116 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex
Bỉ, Oostrozebeke
Liên hệ với người bán
13.820 € 60.000 PLN ≈ 14.690 US$
2016
8.185 m/giờ
Nguồn điện 38.09 HP (28 kW) Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Chiều cao nâng 5,22 m Chiều dài càng 1,2 m
Ba Lan, KUNÓW
Liên hệ với người bán
15.250 € ≈ 16.210 US$ ≈ 408.100.000 ₫
2017
1.934 m/giờ
Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex
Bỉ, Oostrozebeke
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.940 US$ ≈ 401.400.000 ₫
2017
6.413 m/giờ
Nguồn điện 51.7 HP (38 kW) Dung tải. 1.500 kg Nhiên liệu gas Tốc độ 18 km/h Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.510 mm Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1,1 m
Ukraine, m. Kyiv
Liên hệ với người bán
12.810 € 10.690 £ ≈ 13.620 US$
2012
10.716 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 6 m Chiều dài càng 1,2 m
Ba Lan, Andrychów
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 14.830 US$ ≈ 373.300.000 ₫
2016
11.274 m/giờ
Nguồn điện 48 HP (35.28 kW) Nhiên liệu gas Loại cột duplex Chiều cao nâng 3,95 m Chiều dài càng 1,2 m
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.350 US$ ≈ 361.300.000 ₫
2016
8.287 m/giờ
Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,7 m
Bỉ, Waregem
Liên hệ với người bán