Xe nâng khí Toyota 8FG45N

PDF
xe nâng khí Toyota 8FG45N
xe nâng khí Toyota 8FG45N
xe nâng khí Toyota 8FG45N hình ảnh 2
xe nâng khí Toyota 8FG45N hình ảnh 3
xe nâng khí Toyota 8FG45N hình ảnh 4
xe nâng khí Toyota 8FG45N hình ảnh 5
xe nâng khí Toyota 8FG45N hình ảnh 6
xe nâng khí Toyota 8FG45N hình ảnh 7
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
19.900 €
Giá ròng
≈ 21.460 US$
≈ 545.900.000 ₫
23.681 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Toyota
Mẫu:  8FG45N
Loại:  xe nâng khí
Năm sản xuất:  2017
Thời gian hoạt động:  8.083 m/giờ
Khả năng chịu tải:  4.900 kg
Khối lượng tịnh:  7.710 kg
Tổng trọng lượng:  12.610 kg
Địa điểm:  Đức Aidenbach7190 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  13267
Có thể thuê: 
Mô tả
Loại cột:  triplex
Chiều cao nâng tự do:  1.650 mm
Chiều cao nâng:  4,7 m
Các kích thước tổng thể:  3,1 m × 1,42 m × 2,52 m
Động cơ
Nhiên liệu:  gas
Trục
Trục thứ nhất:  2 x 300-15 / Superelastik
Trục sau:  2 x 700-12 / Superelastik
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe nâng khí Toyota 8FG45N

Tiếng Đức
Fahrzeugdaten
Fabrikat: Toyota
Typ: 8FG45N
Antriebsart: Treibgas
Tragkraft: 4900kg
Hubhöhe: 4700 mm
Baujahr: 2017
Betriebsstunden: 8083
Interne Nr.: 13267





Mastdaten
Masttyp: Triplex
Hubhöhe: 4700 mm
Bauhöhe: 2520 mm
Freihub: 1650 mm
Gabelträger: 1170 mm





Abmessungen
Länge: 3100 mm
Baubreite: 1420 mm
Bauhöhe: 2520 mm
Eigengewicht: 7710 kg





Batterie & Ladegerät





Beschreibung & Sonderausstattung
Anbaugeräte
Sonderausstattung: 3. Ventil
Arbeitsscheinwerfer hinten
Arbeitsscheinwerfer vorn
Heizung
Vollkabine
Vollfreihub
EZH
Front,- Dach,- und Heckscheibenwischer
Bluespot
Blitzer
Signalton
Innenbeleuchtung
StVZO ähnlich
Bereifung Vorne: 2 x 300-15 / Superelastik
Bereifung Hinten: 2 x 700-12 / Superelastik
Beschreibung: Zwischenverkauf
Änderungen und mögliche Irrtümer vorbehalten
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 € ≈ 15.640 US$ ≈ 397.800.000 ₫
2016
6.951 m/giờ
Dung tải. 2.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,7 m
Đức, Wermelskirchen
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.599 US$ ≈ 244.100.000 ₫
2016
8.699 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột kép với nâng tự do Chiều cao nâng 3,3 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Friedberg-Derching
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Toyota 02-8FGF20 xe nâng khí Toyota 02-8FGF20 xe nâng khí Toyota 02-8FGF20
3
13.900 € ≈ 14.990 US$ ≈ 381.300.000 ₫
2016
7.833 m/giờ
Dung tải. 2.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,3 m
Đức, Wermelskirchen
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.030 US$ ≈ 534.900.000 ₫
2017
13.981 m/giờ
Nguồn điện 37 HP (27.2 kW) Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 5,96 m
Đức, Dortmund
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.460 US$ ≈ 545.900.000 ₫
2017
13.250 m/giờ
Nguồn điện 39 HP (28.67 kW) Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 5,95 m
Đức, Dortmund
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.380 US$ ≈ 518.400.000 ₫
2017
6.412 m/giờ
Dung tải. 2.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.430 mm Chiều cao nâng 4,59 m
Đức, Twist
Liên hệ với người bán
xe nâng khí Linde H30T02
1
19.900 € ≈ 21.460 US$ ≈ 545.900.000 ₫
2017
7.847 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng tự do 150 mm Chiều cao nâng 4,35 m
Đức, Twist
Liên hệ với người bán
19.100 € ≈ 20.600 US$ ≈ 523.900.000 ₫
2017
9.702 m/giờ
Dung tải. 2.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,62 m
Đức, Wermelskirchen
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.950 US$ ≈ 507.500.000 ₫
2017
10.536 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột kép với nâng tự do Chiều cao nâng 5,4 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Friedberg-Derching
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.800 US$ ≈ 452.600.000 ₫
2016
15.148 m/giờ
Nguồn điện 39 HP (28.67 kW) Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,35 m
Đức, Dortmund
Liên hệ với người bán
19.400 € ≈ 20.920 US$ ≈ 532.200.000 ₫
2018
8.460 m/giờ
Dung tải. 1.600 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,62 m
Đức, Wermelskirchen
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.950 US$ ≈ 507.500.000 ₫
2016
12.759 m/giờ
Dung tải. 3.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 3,95 m
Đức, Dortmund
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 26.420 US$ ≈ 672.100.000 ₫
2018
6.689 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,71 m
Đức, Aidenbach
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.120 US$ ≈ 410.100.000 ₫
2017
16.121 m/giờ
Nguồn điện 39 HP (28.67 kW) Dung tải. 3.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột tiêu chuẩn Chiều cao nâng 5,95 m
Đức, Dortmund
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.310 US$ ≈ 491.000.000 ₫
2018
9.580 m/giờ
Dung tải. 4.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột kép với nâng tự do Chiều cao nâng 5,4 m
Đức, Friedberg-Derching
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 18.060 US$ ≈ 459.500.000 ₫
2017
4.235 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex
Bỉ, Oostrozebeke
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 22.540 US$ ≈ 573.300.000 ₫
2015
5.342 m/giờ
Dung tải. 2.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.400 mm Chiều cao nâng 4,62 m Chiều dài càng 1,2 m
Đức, Twist
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.620 US$ ≈ 600.700.000 ₫
2018
3.926 m/giờ
Dung tải. 2.000 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.519 mm Chiều cao nâng 4,62 m
Đức, Twist
Liên hệ với người bán
28.750 € ≈ 31.010 US$ ≈ 788.600.000 ₫
2019
568 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng tự do 1.575 mm Chiều cao nâng 4,7 m Chiều dài càng 1,1 m
Đức, Cologne
Liên hệ với người bán
17.800 € ≈ 19.200 US$ ≈ 488.300.000 ₫
2016
11.421 m/giờ
Dung tải. 2.500 kg Nhiên liệu gas Loại cột triplex Chiều cao nâng 4,8 m
Đức, Dortmund
Liên hệ với người bán