Bộ lọc -
Xe nâng JCB 533
Kết quả tìm kiếm:
55 quảng cáo
Hiển thị
55 quảng cáo: Xe nâng JCB 533
Lọc
Sắp xếp:
Đặt vào
Đặt vào
Từ giá cao nhất
Từ giá thấp nhất
Năm sản xuất - từ mới nhất
Năm sản xuất - từ cũ nhất
49.000 €
≈ 56.410 US$
≈ 1.475.000.000 ₫
Xe nâng càng
2017
3.700 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
10,5 m


Liên hệ với người bán
36.000 €
≈ 41.440 US$
≈ 1.083.000.000 ₫
Xe nâng càng
2018
6.490 m/giờ
Cấu hình trục
4x4
Liên hệ với người bán


Marketing agency for dealers of forklifts and warehouse equipment
Increase your sales with Google and Facebook ads
Để tìm hiểu thêm

Xe nâng càng
2008

Euro Auctions GmbH
7 năm tại Forkliftonline
Liên hệ với người bán
34.500 €
≈ 39.720 US$
≈ 1.038.000.000 ₫
Xe nâng càng
2007
3.914 m/giờ
Nguồn điện
101 HP (74 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
25 km/h
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
10,5 m


Liên hệ với người bán
24.560 €
105.000 PLN
≈ 28.280 US$
Xe nâng càng
2004
Liên hệ với người bán
41.000 €
≈ 47.200 US$
≈ 1.234.000.000 ₫
Xe nâng càng
2018
8.000 m/giờ
Liên hệ với người bán
39.000 €
≈ 44.900 US$
≈ 1.174.000.000 ₫
Xe nâng càng
2017
3.223 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
10,5 m


Liên hệ với người bán
44.850 €
2.141.000 UAH
≈ 51.630 US$
Xe nâng càng
2015
Liên hệ với người bán
49.000 €
≈ 56.410 US$
≈ 1.475.000.000 ₫
Xe nâng càng
2017
3.700 m/giờ
Nguồn điện
100 HP (73.5 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
37 km/h
Chiều cao nâng
10,5 m
Thể tích gầu
2,7 m³


Liên hệ với người bán
40.670 €
1.942.000 UAH
≈ 46.820 US$
Xe nâng càng
2018
8.657 m/giờ
Dung tải.
3.300 kg
Loại cột
ống lồng
Chiều cao nâng
10,5 m


Liên hệ với người bán
46.890 €
2.239.000 UAH
≈ 53.980 US$
Xe nâng càng
2018
5.973 m/giờ
Nguồn điện
74.83 HP (55 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Chiều cao nâng
10,5 m


Liên hệ với người bán
31.700 €
135.500 PLN
≈ 36.490 US$
Xe nâng càng
2015
4.253 m/giờ
Dung tải.
3.300 kg
Chiều cao nâng
10,5 m


Liên hệ với người bán
31.820 €
136.000 PLN
≈ 36.630 US$
Xe nâng càng
2012
3.022 m/giờ
Nguồn điện
100 HP (73.5 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Chiều cao nâng
10,5 m


Liên hệ với người bán
111.100 €
528.700.000 COP
≈ 128.000 US$
Xe nâng càng
2023
5.392 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
1.000 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
105.500 €
502.000.000 COP
≈ 121.500 US$
Xe nâng càng
2023
1.126 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
115.800 €
550.600.000 COP
≈ 133.300 US$
Xe nâng càng
2023
1.489 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
111.200 €
528.800.000 COP
≈ 128.000 US$
Xe nâng càng
2023
1.464 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
1.000 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
44.150 €
210.000.000 COP
≈ 50.820 US$
Xe nâng càng
2019
12.301 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
105.500 €
502.000.000 COP
≈ 121.500 US$
Xe nâng càng
2023
3.731 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
104.900 €
498.900.000 COP
≈ 120.700 US$
Xe nâng càng
2023
1.346 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
109.000 €
518.400.000 COP
≈ 125.500 US$
Xe nâng càng
2023
940 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
52.560 €
250.000.000 COP
≈ 60.500 US$
Xe nâng càng
2019
7.359 m/giờ
Nguồn điện
84.4 HP (62.04 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Chiều cao nâng
10,5 m
Chiều dài càng
1,2 m


Liên hệ với người bán
39.070 €
167.000 PLN
≈ 44.980 US$
Xe nâng càng
2017
1.837 m/giờ
Nguồn điện
74 HP (54.39 kW)
Dung tải.
3.300 kg
Cấu hình trục
4x4
Nhiên liệu
dầu diesel
Tốc độ
20 km/h
Chiều cao nâng
10,5 m


Liên hệ với người bán
44.850 €
2.141.000 UAH
≈ 51.630 US$
Xe nâng càng
2016
Liên hệ với người bán
Chương trình liên kết Forkliftonline
Trở thành đơn vị liên kết của chúng tôi và nhận phần thưởng đối với mỗi khách hàng bạn thu hút được
Yêu thích : 0
So sánh : 0
Kết quả tìm kiếm:
55 quảng cáo
Hiển thị
Giá cho xe nâng JCB 533
JCB 533-105 | Năm: 2012, thời gian hoạt động: 3.022 m/giờ, nguồn điện: 100 HP (73.5 kW), dung tải.: 3.300 kg, cấu hình trục: 4x4 | 31.820 € |
JCB 533-105 | Năm: 2007, thời gian hoạt động: 3.914 m/giờ, nguồn điện: 101 HP (74 kW), dung tải.: 3.300 kg, cấu hình trục: 4x4 | 34.500 € |
JCB 533-105 | Năm: 2018, thời gian hoạt động: 8.000 m/giờ | 41.000 € |
JCB 533-105 | Năm: 2017, thời gian hoạt động: 3.700 m/giờ, nguồn điện: 100 HP (73.5 kW), dung tải.: 3.300 kg, nhiên liệu: dầu diesel | 49.000 € |
JCB 533-105 | Năm: 2016 | 44.850 € |
JCB 533-105 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 940 m/giờ, nguồn điện: 84.4 HP (62.04 kW), dung tải.: 3.300 kg, cấu hình trục: 4x4 | 109.000 € |
JCB 533-105 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 12.301 m/giờ, nguồn điện: 84.4 HP (62.04 kW), dung tải.: 3.300 kg, cấu hình trục: 4x4 | 44.150 € |
JCB 533-105 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 1.346 m/giờ, nguồn điện: 84.4 HP (62.04 kW), dung tải.: 3.300 kg, cấu hình trục: 4x4 | 104.900 € |
JCB 533-105 | Năm: 2019, thời gian hoạt động: 7.359 m/giờ, nguồn điện: 84.4 HP (62.04 kW), dung tải.: 3.300 kg, cấu hình trục: 4x4 | 52.560 € |
JCB 533-105 | Năm: 2023, thời gian hoạt động: 1.489 m/giờ, nguồn điện: 84.4 HP (62.04 kW), dung tải.: 3.300 kg, cấu hình trục: 4x4 | 115.800 € |